Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
home theater



noun
television and video equipment designed to reproduce in the home the experience of being in a movie theater
Syn:
home theatre
Hypernyms:
theater, theatre, house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.